eVisa Nga cho người Việt – Quy trình, thủ tục chi tiết cho người lần đầu
23/08/2023
Từ 1/8/2023, Việt Nam chính thức nằm trong danh sách hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ được cấp eVisa để nhập cảnh vào Nga.
Tin vui cho những ai yêu thích “xứ bạch dương” và có kế hoạch đặt chân đến Nga trong thời gian tới: Nga chính thức ra mắt thị thực điện tử (eVisa) và cấp cho 52 quốc gia thân thiện với Nga cùng 3 quốc gia khác trong đó có Việt Nam.
Theo đó, quy trình và thủ tục xin thị thực nhập cảnh vào Nga cho công dân Việt Nam sẽ đơn giản hơn nhiều so với trước kia. Cụ thể, quy trình thủ tục xin eVisa Nga được thực hiện như thế nào? Cập nhật chi tiết ngay qua bài viết sau đây nhé!
1. eVisa Nga là gì?
eVisa Nga hay còn gọi là thị thực điện tử Nga là giấy phép điện tử cho phép người sở hữu nhập cảnh 1 lần vào Nga trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày cấp và lưu trú tối đa 16 ngày kể từ khi nhập cảnh.
Với eVisa, bạn có thể xin thị thực Nga trực tuyến chỉ bằng một vài thao tác và có thể xin ở bất cứ đâu trên thế giới. Thời gian chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ và xử lý hồ sơ eVisa Nga đều ngắn hơn so với xin visa theo cách truyền thống.
eVisa Nga chỉ áp dụng cho một số quốc gia nhất định. Với công dân các quốc gia không nằm trong danh sách này nếu có nhu cầu nhập cảnh vào Nga vẫn phải xin visa thường và nộp tại Đại sứ quán Nga tại quốc gia sở tại.
eVisa Nga được cấp dưới dạng file pdf, không phải là visa dán trên hộ chiếu.

2. Đối tượng được cấp eVisa Nga là ai?
eVisa chỉ có giá trị với một số đối tượng vì vậy trước khi nộp hồ sơ xin thị thực điện tử Nga bạn cần kiểm tra mình có đáp ứng các điều kiện theo tiêu chí:
- Quốc tịch
- Mục đích nhập cảnh
- Các cửa khẩu xuất nhập cảnh
*Quốc gia đủ điều kiện xin eVisa Nga
Công dân các quốc gia sau đây sẽ đủ điều kiện đăng ký eVisa Nga:
Andorra Áo Bahrain Bỉ Bulgari Campuchia Trung Quốc Croatia Síp Cộng hòa Séc Đan Mạch Estonia Phần Lan Pháp Đức Hy Lạp Hungary Iceland Ấn Độ Indonesia | Iran Ireland Ý Nhật Bản Triều Tiên Kuwait Latvia Liechtenstein Litva Luxembourg Malaysia Malta Mexico Monaco Myanma Hà Lan Bắc Macedonia Na Uy Oman Philippines | Ba Lan Bồ Đào Nha Romania San Marino Ả Rập Saudi Serbia Singapore Slovakia Slovenia Tây ban nha Thụy Điển Thụy sĩ Đài Loan Thổ Nhĩ Kỳ Thành Vatican Việt Nam |
►Việt Nam cũng là một trong các quốc gia đủ điều kiện xin eVisa Nga kể từ ngày 1/8/2023.
*Mục đích xin eVisa Nga
eVisa Nga chỉ cho phép bạn nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia này cho các mục đích du lịch, thăm thân hoặc các mục đích thương mại, tham gia sự kiện khoa học, văn hóa, chính trị xã hội, kinh tế, thể thao và thực hiện các hoạt động liên lạc, giao tiếp liên quan.
Nếu mục đích chuyến đi của bạn không trùng với bất kỳ mục đích nào kể trên, bạn phải nộp đơn xin visa Nga cho Cơ quan đại diện ngoại giao hoặc Cơ quan lãnh sự Nga tại nước sở tại để xin thị thực thông thường.
*Các cửa khẩu xuất nhập cảnh
eVisa Nga chỉ có giá trị nếu bạn nhập cảnh và xuất cảnh khỏi Nga qua 52 sân bay, 18 nhà ga, 1 biên giới đất liền, 23 biên giới đường bộ (ô tô) và 13 bến cảng khác nhau. Cụ thể:
Trạm kiểm soát hàng không:
Vladivostok (Sân bay Knevichi) Yuzhno-Sakhalinsk (Sân bay Khomutovo) Petropavlovsk-Kamchatsky (Sân bay Yelizovo) Khabarovsk (Sân bay Novy) Anadyr (Sân bay Ugolny) Kaliningrad (Khrabrovo) Ulan-Ude (Muhino) Chita (Kadala) Pulkovo Belgorod Volgograd (Gumrak) Ekaterinburg (Koltsovo) Kazan Krasnodar (Pashkovsky) Krasnoyarsk (Yemelyanovo) Moscow (Vnukovo) Moscow (Domodedovo) | Moscow (Sheremetyevo) Nizhny Novgorod (Strigino) Novosibirsk (Tolmachevo) Rostov-on- Don (Platov) Samara (Kurumoch) Sochi Irkutsk Chelyabinsk (Balandino) Arkhangelsk (Talagi) Astrakhan (Narimanovo) Bryansk Vladikavkaz (Beslan) Grozny (Bắc) Zhukovskiy Kaluga (Grants Evo) Lipetsk Makhachkala (Uytash) | Mineralnye Vody Murmansk Nalchik Saratov (Gagarin) Syktyvkar Tomsk (Bogashevo) Yaroslavl (Tunoshna) Abakan Barnaul Kemerovo Omsk (Tsentralnyy) Orenburg (Tsentralnyy) Perm (Bolshoye Savino) Tyumen (Roshchino) Ulyanovsk (Vostochny) Ufa Cheboksary |
Trạm kiểm soát đường biển:
- Vladivostok
- Zarubino
- Posiet
- Korsakov
- Petropavlovsk-Kamchatsky
- Kaliningrad (các trạm kiểm soát ở các thành phố Kaliningrad và Svetly)
- Vysotsk
- Cảng lớn Saint Petersburg (Trạm kiểm soát hàng hải)
- Pháo đài Constantin
- Cảng hành khách Saint Petersburg
- Sochi (Trung tâm vận tải hành khách và hành khách đường biển quốc tế)
- Magadan
- Nikolayevsk-on-Amur
Trạm kiểm soát đường sắt:
- Pogranichny
- Khasan
- Makhalino
- Mamonovo
- Sovetsk
- Saint Petersburg – Finlyandsky
- Zabaikalsk
- Naushki
Trạm kiểm soát đường bộ (ô tô):
- Poltavka
- Turiy Rog
- Bagrationovsk
- Gusev
- Mamonowo (Grzechotki)
- Mamonovo (Gronowo)
- Morskoe
- Pogranichny
- Sovetsk
- Chernyshevskaya
- Ivangorod
- Torfyanovka
- Brusnitchnoe
- Svetogorsk
- Kyakhta
- Ubylinka
- Burachki
- Vyartsilya
- Kunichina Gora
- Shumilkino
- Verkhny Lars
- Lyuttya
- Solov’ev Sk
- StarotsurukhaituI
Trạm kiểm soát đường thủy: Khabarovsk
Trạm kiểm soát khi đi bộ: Ivangorod
Trạm kiểm soát hỗn hợp:
- Blagoveshchensk
- Amurzet
- Pokrovka
3. Sở hữu eVisa Nga sẽ được những lợi ích gì?
eVisa Nga được ví như một cuộc cách mạng giúp công dân nước ngoài nhập cảnh vào Nga dễ dàng và nhanh chóng hơn hẳn. eVisa Nga không chỉ cho phép người sở hữu tự do đi lại trong toàn bộ lãnh thổ Nga mà còn được đơn giản hóa hồ sơ giấy tờ hơn nhiều so với visa truyền thống.
Cụ thể, với eVisa Nga bạn sẽ không cần:
- Thư mời
- Xác nhận đặt phòng khách sạn
- Chứng minh tài chính hoặc bất kỳ tài liệu nào liên quan đến mục đích tới Nga
Thời gian chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ hay xét duyệt hồ sơ xin eVisa đều ngắn hơn so với hình thức làm visa truyền thống mang đến sự tiện lợi cho đương đơn.
4. Thời hạn thời hiệu eVisa Nga
eVisa Nga là Single Entry Visa, nghĩa là người sở hữu sẽ được nhập cảnh 1 lần duy nhất vào Nga trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày cấp. Thời gian lưu trú tối đa tại Nga không được quá 16 ngày kể từ ngày nhập cảnh.
Lưu ý: Thời gian lưu trú chính xác là 384 giờ, ngày đến và ngày đi được tính là 2 ngày vì vậy bạn cần tính chính xác để không lưu trú quá thời gian cho phép.
Đương đơn có thể gia hạn thời hạn hiệu lực và thời gian lưu trú trường hợp không thể rời khỏi Nga do cần điều trị khẩn cấp hoặc các lý do bất khả kháng như thiên tai, lũ lụt,…
5. Thời gian xử lý hồ sơ xin eVisa Nga
Hồ sơ xin eVisa Nga sẽ được xử lý trong không quá 4 ngày kể từ ngày nộp đơn. Nếu Bộ ngoại giao Liên bang Nga thấy có bất kỳ thông tin nào trong hồ sơ xin visa của bạn là không chính xác, hồ sơ của bạn sẽ không được xử lý và trả lại để bạn chỉnh sửa. Việc xử lý hồ sơ chỉ được tiếp tục sau khi hồ sơ của bạn đã được sửa đổi và gửi để xử lý lại. Như vậy thời gian xử lý hồ sơ sẽ kéo dài hơn dự kiến.
Để nộp đơn xin eVisa Nga bạn cần dùng tài khoản cá nhân và truy cập vào trang web của Bộ Ngoại giao Nga: https://evisa.kdmid.ru/. Đương đơn có thể nộp sớm hơn nhiều nhất là 40 ngày và không muộn hơn 4 ngày trước ngày dự kiến nhập cảnh vào Liên bang Nga.
6. Lệ phí xin eVisa Nga
Tham khảo lệ phí xin eVisa Nga qua bảng sau đây:
Đối tượng | Lệ phí |
Trên 6 tuổi | 40 USD ~ 960.000 VND |
Dưới 6 tuổi | Miễn phí |
Lưu ý:
- Đây là bảng giá áp dụng cho công dân các quốc gia Angola, Campuchia, Ấn Độ và Việt Nam.
- Phí visa được thanh toán trên website hoặc thông qua ứng dụng di động của Bộ Ngoại giao bằng hệ thống thanh toán quốc tế (Visa, Master Card…)
- Lệ phí sẽ không được hoàn lại bất kể kết quả visa thế nào.
7. Trọn bộ hồ sơ xin eVisa Nga
Hồ sơ xin eVisa Nga rất đơn giản, chỉ gồm một vài giấy tờ sau:
- Hộ chiếu có hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày nộp đơn xin eVisa, còn trống ít nhất 1 trang
- Ảnh chân dung định dạng jpeg
- Ảnh trang dữ liệu hộ chiếu định dạng jpeg
Ngoài ra, để đăng ký evisa, bạn phải có:
- Tài khoản cá nhân trên website hoặc ứng dụng MFAmobile (đăng ký bằng email)
- Thẻ thanh toán quốc tế để thanh toán lệ phí thị thực
- Phần mềm xem và in file PDF. Adobe Acrobat Reader là phần mềm được khuyên dùng
8. Quy trình thủ tục xin eVisa Nga cho người lần đầu
Đương đơn hoàn toàn có thể tự xin eVisa Nga nếu thực hiện đúng theo quy trình do VIDI hướng dẫn:
Bước 1: Kiểm tra bạn đủ điều kiện xin eVisa không
Bạn có thể kiểm tra diểu kiện bằng cách tìm hiểu thông tin tại mục (2) bài này.
Bước 2: Điền đơn xin eVisa Nga
Trước khi điền đơn xin eVisa Nga trực tuyến bạn cần đảm bảo trình duyệt web có JavaScript hoặc ứng dụng của Bộ Ngoại giao Nga được cài đặt trên thiết bị di động của mình. Trang web điền đơn xin eVisa Nga hiện đang hỗ trợ các trình duyệt sau: Mozilla Firefox, Google Chrome, Microsoft Edge.
Truy cập https://evisa.kdmid.ru/, tiến hành đăng ký tài khoản bằng email. Sau khi xác nhận qua email, bạn chọn “Apply for a new e-visa”.

Lưu lại ID hồ sơ để tiến hành kiểm tra quy trình xét xử hoặc sửa đơn xin eVisa Nga.

Chọn Next và bắt đầu khai đơn.
Đơn xin eVisa sẽ gồm 7 phần:
- Photos – Ảnh
- Personal details – Thông tin cá nhân
- Visit details – Thông tin chuyến đi
- Marital status and relatives – Tình trạng hôn nhân
- Contacts and employment – Thông tin liên lạc và công việc
- Additional information – Thông tin bổ sung
- Summary – Tóm tắt
Phần 1: Photos – Ảnh

Bạn tải ảnh lên, lưu ý ảnh của bạn phải đáp ứng các điều kiện:
- Ở định dạng JPEG
- Được chụp không quá 6 tháng kể từ ngày nộp đơn
- Khuôn mặt phải được thấy toàn bộ và chiếm 70-80% bức ảnh, không được nghiêng đầu, nhìn thẳng vào máy ảnh với biểu cảm bình thường
- Ánh sáng của ảnh phải đồng đều, không có bóng, nền sáng
- Với những đương đơn phải đội khăn che đầu theo tín ngưỡng tôn giáo thì được phép đội khăn nhưng không được che đi các đặc điểm trên khuôn mặt
- Nếu đeo kính thì trong ảnh phải nhìn rõ mắt
- Phải thấy được đỉnh đầu và đỉnh vai
- Ảnh không được có khung, tỷ lệ 3,5×4,5cm
Phần 2: Personal details – Thông tin cá nhân

Nationality – Quốc tịch: Điền quốc tịch như trên hộ chiếu
Type of passport – Loại hộ chiếu: Chọn loại hộ chiếu của bạn
- Hộ chiếu phổ thông
- Hộ chiếu công vụ
- Hộ chiếu ngoại giao
Photo of your passport data page – Ảnh trang dữ liệu hộ chiếu: Tải ảnh trang dữ liệu hộ chiếu lên.
Passport Number – Số hộ chiếu: Số phải được nhập như trong hộ chiếu của bạn

Date of issue – Ngày cấp: Điền ngày cấp hộ chiếu định dạng “DD/MM/YYYY”
Date of expiry – Ngày hết hạn: Điền ngày hết hạn hộ chiếu của bạn ở định dạng “DD/MM/YYYY”
Issuing Authority – Cơ quan phát hành
Surname (as shown in the upper machine readable line of your passport) – Họ (giống với họ trên phần máy đọc của hộ chiếu)

Given Name(s) (as shown in the upper machine readable line of your passport) – Tên (trên máy đọc)
Surname (as shown in the visual inspection zone of your passport) – Họ (giống họ trên hộ chiếu)
Given Name(s), patronymic name (if any) (as shown in the visual inspection zone of your passport – Tên, tên đệm (trên hộ chiếu)

Sex – Giới tính
Date of birth – Ngày tháng năm sinh
Country of birth – Quê quán
Were you born in the USSR or in the Russian Federation? – Bạn có sinh tại Liên Xô hay Liên bang Nga không?: Nếu bạn sinh ra ở Liên Xô hoặc Liên bang Nga hãy cho biết năm bạn di cư và đến quốc gia nào

Nếu không, chọn No.
Place of birth – Nơi sinh: Nhập nơi sinh (thị trấn, thành phố, vùng ngoại ô hoặc tiểu bang, v.v.)
Personal identification number (if available) – Mã số cá nhân (nếu có)
Do you currently have or have you ever had other personal data? – Bạn đang có hoặc từng có dữ liệu cá nhân nào khác không?
Do you currently have another citizenship (other citizenships)? – Bạn có quốc tịch khác không?: Nếu có hãy liệt kê tất cả quốc tịch bạn đang có, năm có quốc tịch, số hộ chiếu và chứng minh nhân dân (nếu có)

Nếu không có chọn No.
Have you ever held any other nationality? – Bạn từng có quốc tịch nào không?
Nếu có hãy nhập tất cả các quốc tịch từng có, năm có quốc tịch, chứng minh nhân dân, năm ngừng và lý do ngừng quốc tịch

Nếu không có, chọn No.
Phần 3: Visit details – Thông tin chuyến đi

Purpose of the trip to the Russian Federation – Mục đích đến Liên bang Nga?: Bạn chọn mục đích phù hợp như Du lịch, Công tác, Tham dự sự kiện thể thao,…
Description of the purpose of the trip to the Russian Federation – Mô tả mục đích chuyến đi: Chẳng hạn như đàm phán kinh doanh, tham gia hội nghị khoa học,…
Intended date of entry into Russia – Ngày dự kiến nhập cảnh vào Nga: điền ngày bạn dự định đến Nga ở định dạng DD/MM/YYYY
Which organization or which person are you going to visit? – Bạn sẽ đến thăm tổ chức/ cá nhân nào?
- Nếu chọn Tổ chức bạn cần điền: Tên công ty, địa chỉ, số điện thoại liên hệ, fax, email (nếu có)
- Nếu chọn Cá nhân bạn cần điền: Họ tên, địa chỉ nhà ở, số điện thoại, email, fax (nếu có)

Where are you planning to stay? – Bạn dự định ở đâu?: Điền đầy đủ thông tin:

- Locality – Nơi bạn định ở
- Type of accommodation – Loại hình ở (chọn ở khách sạn/ tổ chức/ cá nhân)
- Name of the hotel/ organization – Tên khách sạn/ tổ chức
- Address of the hotel/ organization – Địa chỉ khách sạn/ tổ chức
- Telephone number of the hotel/ organization – Số điện thoại khách sạn/ tổ chức
- Fax number of the hotel/ organization (if available) – Số fax khách sạn/ tổ chức (nếu có)
- E-mail address of the hotel/ organization (if available) – Email khách sạn/ tổ chức (nếu có)
- Hotel booking number (if available) – Mã đặt phòng (nếu có)
Nếu chọn cá nhân thì điền họ tên cá nhân, địa chỉ, số điện thoại, email,…

Do you have a valid Russian visa? – Bạn có visa Nga chưa?
Nếu có hãy điền số visa, ngày cấp và ngày hết hạn.

Do you have a health insurance policy valid on the territory of the Russian Federation? – Bạn có hợp đồng bảo hiểm y tế hợp lệ trên lãnh thổ Liên bang Nga không?
Nếu có hãy điền Tên công ty bảo hiểm, số hợp đồng bảo hiểm, ngày cấp, ngày hết hạn.

Source of funds for your visit to the Russian Federation? – Kinh phí cho chuyến đi đến Nga?: Nhập người tài trợ cho chuyến đi của bạn Tự chi trả/ Công ty/ Cá nhân khác
Dưới đây là thông tin cần điền nếu chọn Công ty là người chi trả.

Nếu cá nhân khác chi trả hãy điền thông tin của người đó.
Have you visited any countries in the last 3 years? – Bạn đã từng đi các nước nào trong 3 năm qua?: Nếu có hãy nhập tất cả các quốc gia bạn đã đến trong 3 năm qua
Phần 4: Marital status and relatives – Tình trạng hôn nhân

Family status – Tình trạng gia đình: Hãy điền tình trạng hôn nhân của bạn Kết hôn/ Độc thân/ Ly thân/ Ly hôn/ Góa phụ,…
Nếu bạn đã kết hôn, ly hôn hoặc ly thân hay góa phụ,…hãy điền đầy đủ thông tin về họ, tên, tên đệm, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi sinh, quốc tịch của vợ/chồng/ đối tác dân sự của mình:

Information about your parents – Thông tin về cha mẹ
Hãy điền đầy đủ các thông tin sau:
- Your father’s surname – Họ của bố
- Your father’s given name(s), patronymic (if any) – Tên, tên đệm của bố (nếu có)
- Your father’s date of birth – Ngày tháng năm sinh của bố
- Your father’s place and country of birth – Quê quán và nơi sinh của bố
- Your mother’s surname – Họ của mẹ
- Your mother’s given name(s), patronymic (if any) – Tên, tên đệm của mẹ (nếu có)
- Your mother’s date of birth – Ngày tháng năm sinh của mje
- Your mother’s place and country of birth – Quê quán và nơi sinh của mẹ
Do you currently have relatives in Russia? – Bạn có người thân nào ở Nga không?: Nếu có hãy điền thông tin người thân của mình:

- Relation degree – Mối quan hệ: Chọn mối quan hệ phù hợp
- Surname – Họ
- Given name(s), patronymic name (if any) – Tên, tên đệm (nếu có)
- Date of birth – Ngày tháng năm sinh
- Sex – Giới tính
- Address in the Russian Federation – Địa chỉ tại Nga
- Contact phone number – Số điện thoại
- E-mail address – Địa chỉ email
Phần 5: Contacts and employment – Thông tin liên lạc và công việc

Do you currently have a place of actual residence? – Bạn có nơi cư trú không?
Nếu có hãy điền thông tin địa chỉ nơi ở tại mục “Address of the actual residence”
Telephone/Fax number – Số điện thoại/ số fax
Email – Địa chỉ email

Do you own real estate in the Russian Federation? – Bạn có sở hữu bất động sản ở Nga không? Nếu có hãy nhập địa chỉ của bất động sản bạn đang sở hữu (mã bưu chính, thành phố, đường phố, số nhà, tòa nhà, căn hộ)
Do you use social networks, messengers? – Bạn có sử dụng mạng xã hội, messenger không?: Nếu có hãy nhập tên người dùng và đính kèm liên kết mạng xã hội của bạn

Do you work (study) in the present time? – Bạn có đang làm việc hay học tập không? Chọn có hoặc không
Do you currently work or study? – Bạn đang làm việc hay học tập?
Nếu bạn đang học tập hãy điền những thông tin sau:
- Name of the educational organization – Tên tổ chức giáo dục
- Address – Địa chỉ
- Telephone – Số điện thoại
- Email – Địa chỉ email
- Fax – Số fax
Nếu bạn đang làm việc hãy điền những thông tin sau:

- Full name of the organization – Tên đầy đủ của tổ chức
- Work position – Vị trí làm việc
- Employer address – Địa chỉ công tác
- Work telephone – Số điện thoại công việc
- Work email – email công việc
- Work fax – số fax công việc

Have you studied at any educational institution other than high school? – Bạn đã từng học tại cơ sở giáo dục nào khác ngoài trường trung học không?
Nếu có hãy điền:
- Name – Tên
- Address – Địa chỉ
Phần 6: Additional information – Thông tin bổ sung

Do you intend to represent interests or act on behalf of non-commercial, international or government organizations or participate in their activities during your stay in Russia? – Bạn có đại diện cho lợi ích hoặc hành động thay mặt cho các tổ chức phi thương mại, quốc tế hoặc chính phủ hoặc tham gia vào các hoạt động của họ trong thời gian bạn ở Nga không?
Have you received special training and do you have any special knowledge and skills in the use of weapons, explosives, nuclear, biological or chemical substances? – Bạn đã được đào tạo đặc biệt chưa và bạn có bất kỳ kiến thức và kỹ năng đặc biệt nào trong việc sử dụng vũ khí, chất nổ, hạt nhân, sinh học hoặc chất hóa học không?
Have you completed military service? – Bạn đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự chưa?
Have you ever been involved in armed conflicts? Were you a participant or a victim of hostilities? – Bạn đã bao giờ tham gia vào các cuộc xung đột vũ trang chưa? Bạn là người tham gia hay nạn nhân của chiến tranh?
Have you been prosecuted for any crimes? – Bạn đã bị truy tố vì tội gì chưa?
Do you intend to carry out illegal activities on the territory of Russia? – Bạn có ý định thực hiện các hoạt động bất hợp pháp trên lãnh thổ của Nga không?
Do you intend to participate in political activity, its organization or financing on the territory of Russia? – Bạn có ý định tham gia vào hoạt động chính trị, tổ chức hoặc tài chính của nó trên lãnh thổ của Nga không?
Additional information that you want to communicate about yourself and your trip to the Russian Federation – Thông tin bổ sung mà bạn muốn trình bày về bản thân và chuyến đi đến Liên bang Nga
Phần 7: Summary – Tóm tắt
Đây là bản tóm tắt đơn xin eVisa Nga bạn đã điền, hãy kiểm tra kỹ tất cả thông tin nếu sai thông tin nào có thể chỉnh sửa trực tiếp bằng cách click vào “Edit”.
Click đồng ý vào tất cả điều khoản dưới đây và chọn Pay – Thanh toán.

Bước 3: Thanh toán lệ phí

Điền thông tin thẻ và tiến hành thanh toán lệ phí xin eVisa Nga. Lưu ý bạn chỉ có thể thanh toán bằng thẻ Visa, Mastercard.
Bước 4: Chờ phản hồi và nhận eVisa Nga
Sau khi thanh toán thành công, đơn xin eVisa Nga của bạn sẽ được chuyển đến Bộ Ngoại giao Nga và tiến hành xử lý.
Sau 4 ngày bạn sẽ nhận được kết quả eVisa Nga qua email đã cung cấp. Bạn cũng có thể kiểm tra tình trạng xử lý bằng cách truy cập vào https://evisa.kdmid.ru/ > Your applications để xem hồ sơ của bạn đã được xét duyệt chưa.
9. Lưu ý khi xin eVisa Nga
Để tăng tỷ lệ đậu eVisa Nga, khi xin thị thực bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
- Khi điền đơn xin eVisa Nga bạn cần ghi rõ ngày, tháng, năm sinh. Nếu ngày tháng năm sinh của bạn không khớp với hộ chiếu đơn xin eVisa của bạn có thể sẽ bị từ chối
- Hộ chiếu của bạn phải được đọc bởi máy quét và phải được cấp bởi quốc gia mà bạn đang sở hữu quốc tịch. Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày nộp đơn xin eVisa và phải có trang trắng để dán tem qua biên giới
- Nếu bạn đi cùng trẻ vị thành niên được ghi trong hộ chiếu, thì phải nộp đơn xin thị thực điện tử cho từng trẻ. Tất cả trẻ vị thành niên đi cùng cha mẹ phải có thị thực điện tử riêng.
- Thông tin bạn cung cấp trong đơn phải đầy đủ và chính xác. Bất kỳ thông tin không chính xác nào có thể dẫn đến việc thu hồi thị thực đã cấp tại điểm qua biên giới của Liên bang Nga hoặc trên lãnh thổ của Liên bang Nga
- Công dân nước ngoài lưu trú tại Nga bằng eVisa phải có bảo hiểm y tế có hiệu lực trong suốt thời gian lưu trú
- Tất cả đơn xin eVisa Nga đã được chấp nhận sẽ trải qua quá trình xác thực để kiểm tra tính chính xác. Nếu đơn đăng ký eVisa của bạn chính xác trạng thái sẽ thay đổi thành “Được chấp nhận để xử lý”, nếu đơn không chính xác trạng thái sẽ thay đổi thành “Đã trả lại để chỉnh sửa”. Theo đó bạn sẽ chỉnh sửa lại đơn xin eVisa theo nhận xét với từng trường thông tin và gửi lại
- Sau khi có kết quả, trạng thái sẽ thay đổi thành “Đã xử lý xog” và bạn có thể tải xuống tệp PDF, in ra hoặc lưu lại trên thiết bị di động để xuất trình khi qua biên giới
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình thủ tục xin eVisa Nga và những lưu ý khi xin loại thị thực này. Nếu có bất kỳ vấn đề nào cần hỗ trợ hãy liên hệ ngay tới số hotline 090 211 9050 để được VIDI hỗ trợ nhanh chóng!